Có 2 kết quả:
馬騮 mǎ liú ㄇㄚˇ ㄌㄧㄡˊ • 马骝 mǎ liú ㄇㄚˇ ㄌㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monkey (dialect)
(2) little monkey (affectionate term for children, subordinates)
(2) little monkey (affectionate term for children, subordinates)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monkey (dialect)
(2) little monkey (affectionate term for children, subordinates)
(2) little monkey (affectionate term for children, subordinates)
Bình luận 0